Ma trận đánh chữ [gõ chữ hoa 1 dòng]
Hoạt động trên máy: Casio fx-580VN X
Ma trận đánh chữ có thể hiển thị một chuỗi 17 kí tự trên màn hình.
Hướng dẫn
Lưu ý
- Ma trận mất khoảng từ 5-10 phút để làm.
- Ma trận có thể hơi phức tạp nếu đang làm lần đầu tiên.
- Chuỗi kí tự phải có đúng 17 kí tự (tính cả dấu cách), không được lớn hơn hay nhỏ hơn.
- Nếu chuỗi kí tự không dùng biến (không bấm kí tự @; B-I; K) và sau số 2 ở cuối không có 𝒙, chuỗi kí tự sẽ xuất hiện ngay sau khi bấm r ở bước cuối cùng, đè lên phần màn hình trước khi bấm r:
-
- Trong trường hợp này, ma trận sẽ đặt lại dữ liệu.
- Vì ma trận cần chế độ LineI nên bạn nhớ vào cài đặt chỉnh lại hoặc đặt lại dữ liệu.
Các bước làm
- Bấm kí tự an trong chế độ phép tính thường với chế độ nhập LineI.
- Bấm để ra: 𝒙=∑(𝒙,1,1)+an
- Đặt con trỏ trước an rồi bấm 100 chữ số bất kì. r với 𝒙=0. Nếu máy bật lại thì bạn đã làm đúng.
- Bấm lại 𝒙=∑(𝒙,1,1, r với 𝒙=0 và quay lại.
- Bấm: q.q748. Rồi bấm q73uq73z 2 lần, sau đó bấm q73u một lần nữa.
- Bấm !Oo 6 lần. Bấm o vài lần để hiện dãy @. Bây giờ xóa hết phần =∑(𝒙,1,1 (không di chuyển trỏ, chỉ dùng o thôi nhé)
- Bấm dấu : (Qy) giữa 𝒙 và @, rồi sau dấu @ bấm =1.0000. Bấm 623 trước chữ đứng cuối rồi 23 đằng sau nó.
- r với 𝒙=0 nhưng không bấm quay lại! Bấm =E để ra chuỗi kí tự n▸N▸dynlbfQ(
- Đặt trỏ trước chữ Q (! ít nhất 4 lần rồi $) rồi bấm từ cuối đến đầu chuỗi kí tự của mình theo bảng kí tự ở dưới.
- Đặt trỏ trước phần nlbf hoặc n▸N▸dynlbf rồi bấm q.o×2
- Đặt trỏ trước phần Q( và bấm 17 chữ số. Di chuyển trỏ về sau phần Q( và bấm 2𝒙. Cuối cùng bấm r. Nếu bạn chưa thấy ma trận, bấm = để kích hoạt ma trận.
- Bấm W để tắt ma trận
Bảng kí tự
Đây là danh sách các kí tự có thể nhập vào chuỗi kí tự của mình, từ byte 0x10
- 0xEC
.
LƯU Ý: Sau khi nhập một kí tự thì bấm 1 trong 2 dãy nút dựa vào loại công thức nhập:
- Đối với công thức nhập A: !×2 $
- Đối với công thức nhập B: !9o!$
Nếu ở hàng nào mà công thức nhập A và B đều ghi "N/A" thì kí tự ở hàng đó chỉ lấy được bằng các cách khác như biến 0x4D
- 0x4F
và cache area nhưng chúng sẽ không được đề cập đến ở đây.
(các kí tự được săp xếp theo thứ tự xuất hiện trong bộ nhớ chỉ đọc của máy)
Kí tự | Kí tự trên màn hình | Công thức nhập A | Công thức nhập B |
---|---|---|---|
𝒙 | @ | N/A | q834 |
𝒚 | @ | N/A | q81x |
𝒛 | @ | N/A | q81u |
… | @ | N/A | q8R12 |
▲ | @ | N/A | q8R11 |
▼ | @ | N/A | q841 |
▸ | @ | N/A | q842 |
₋ | @ | N/A | q843 |
$ | @ | N/A | q844 hoặc q. |
& | @ | N/A | q8R22 |
𝑡 | @ | N/A | q8R23 |
ᴛ | @ | N/A | q8R24 |
ₜ | @ | N/A | q8R41 |
ₕ | @ | N/A | q8R42 |
₅ | @ | N/A | q8R25 |
(dấu cách) | 𝒊 | N/A | q8R26 |
! | 𝒆 | QK | q8R31 |
" | 𝜋 | qK | q8R32 |
# | : | Qy | q8R27 |
⨯ | $ | N/A | q8R28 |
% | ? | N/A | q8E12 |
÷ | @ | N/A | q8E11 |
' | @ | N/A | q8R34 |
( | @ | N/A | q8R33 |
) | @ | N/A | N/A |
* | @ | N/A | N/A |
+ | @ | N/A | N/A |
, | , | q) | N/A |
- | | K | N/A |
. | . | . | N/A |
/ | @ | N/A | N/A |
0 | 0 | 0 | q731 |
1 | 1 | 1 | q732 |
2 | 2 | 2 | q733 |
3 | 3 | 3 | q734 |
4 | 4 | 4 | q735 |
5 | 5 | 5 | q711 |
6 | 6 | 6 | q721 |
7 | 7 | 7 | q722 |
8 | 8 | 8 | q712 |
9 | 9 | 9 | q736 |
: | | N/A | q737 |
; | | N/A | q738 |
< | | N/A | q739 |
= | | N/A | q73z |
> | | N/A | q73x |
? | | N/A | q73u |
@ | M | Qm | q741 |
A | Ans | M | q73j |
B | A | Qz | q73k |
C | B | Qx | q73l |
D | C | Qu | q73m |
E | D | Qj | q742 |
F | E | Qk | q723 |
G | F | Ql | q743 |
H | 𝒙 | [ | q744 |
I | 𝒚 | Q) | q745 |
J | PreAns | qM | q746 |
K | 𝒛 | Qn | q713 |
L | 𝜃 | N/A | q747 |
M | @ | N/A | q748 |
N | @ | N/A | q749 |
O | @ | N/A | q714 |
P | ∑( | q[ | q715 |
Q | ∫( | y | q724 |
R | d/dx( | qy | q7R11 |
S | ∏( | Q[ | q725 |
T | @ | N/A | q716 |
U | @ | N/A | q7R21 |
V | @ | N/A | q717 |
W | @ | N/A | q7R12 |
X | Min( | N/A | q718 |
Y | Max( | N/A | q719 |
Z | Mean( | N/A | q726 |
[ | Sum( | N/A | q727 |
| @ | N/A | q73[ |
] | @ | N/A | q7R13 |
^ | @ | N/A | q7R14 |
_ | @ | N/A | N/A |
− | ( | ( | N/A |
a | P( | N/A | N/A |
b | Q( | N/A | N/A |
c | R( | N/A | N/A |
d | Not( | N/A | N/A |
e | Neg( | N/A | N/A |
f | Conjg( | N/A | N/A |
g | Arg( | N/A | N/A |
h | Abs( | q( | N/A |
i | Rnd( | q0 | N/A |
j | Det( | N/A | N/A |
k | Trn( | N/A | N/A |
l | sinh( | T11 | N/A |
m | cosh( | T12 | N/A |
n | tanh( | T13 | N/A |
o | sinh( | T14 | N/A |
p | cosh( | T15 | N/A |
q | tanh( | T16 | N/A |
r | 𝒆^( | qh | N/A |
s | ^( | qg | N/A |
t | √( | s | N/A |
u | ln( | h | N/A |
v | ∛( | qs | N/A |
w | sin( | j | N/A |
x | cos( | k | N/A |
y | tan( | l | N/A |
z | sin( | qj | N/A |
{ | cos( | qk | N/A |
| | tan( | ql | N/A |
} | log( | g | N/A |
~ | Pol( | q+ | N/A |
| Rec( | q- | N/A |
𝒊 | @( | N/A | N/A |
𝒆 | @( | N/A | N/A |
| @( | N/A | N/A |
| Int( | Q+ | N/A |
| Intg( | Q- | N/A |
° | Ref( | N/A | N/A |
ʳ | Rref( | N/A | N/A |
ᵍ | RanInt#( | Q. | N/A |
∠ | GCD( | QO | N/A |
| LCM( | QP | N/A |
| RndFix( | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
→ | @ | N/A | N/A |
∏ | @ | N/A | N/A |
⇒ | ReP( | N/A | N/A |
| ImP( | N/A | N/A |
| Identity( | N/A | N/A |
| UnitV( | N/A | N/A |
| Angle( | N/A | N/A |
≤ | @ | N/A | N/A |
≠ | @ | N/A | N/A |
≥ | @ | N/A | N/A |
⇩ | @ | N/A | N/A |
√ | @ | N/A | N/A |
∫ | @ | N/A | N/A |
ᴀ | @ | N/A | N/A |
ʙ | @ | N/A | N/A |
ᴄ | @ | N/A | N/A |
ₙ | @ | N/A | N/A |
▶ | @ | N/A | N/A |
⁰ | or | N/A | N/A |
¹ | xor | N/A | N/A |
² | xnor | N/A | N/A |
³ | and | N/A | N/A |
⁴ | @ | N/A | N/A |
⁵ | = | Qr | N/A |
⁶ | + | + | N/A |
⁷ | - | - | N/A |
⁸ | × | O | N/A |
⁹ | ÷ | P | N/A |
| ÷R | Qa | N/A |
| * | N/A | N/A |
| ∠ | N/A | N/A |
₍ | | qO | N/A |
₎ | | qP | N/A |
| @ | N/A | N/A |
₀ | @ | N/A | N/A |
₁ | @ | N/A | N/A |
₂ | @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
ꜰ | @ | N/A | N/A |
ɴ | @ | N/A | N/A |
ᴘ | @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
| | N/A | N/A |
| | N/A | N/A |
| ₁ | N/A | N/A |
| ₂ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
▷ | @ | N/A | N/A |
∑ | - | z | N/A |
𝛼 | b | N/A | N/A |
𝛾 | o | N/A | N/A |
𝜀 | d | N/A | N/A |
𝜃 | h | N/A | N/A |
𝜆 | @ | N/A | N/A |
𝜇 | @ | N/A | N/A |
𝜋 | @ | N/A | N/A |
𝜎 | | a | N/A |
𝜙 | ^( | ^ | N/A |
ℓ | √( | q^ | N/A |
ℏ | @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
₃ | @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
𝐟 | ) | ) | N/A |
𝐩 | ▸t | N/A | N/A |
𝐧 | ▸a+b𝒊 | N/A | N/A |
𝝁 | ▸r∠𝜃 | N/A | N/A |
𝐦 | | u | N/A |
𝐤 | ² | d | N/A |
𝐌 | ³ | qd | N/A |
𝐆 | % | qM | N/A |
𝐓 | ! | qu | N/A |
𝐏 | ° | T21 | N/A |
𝐄 | ʳ | T22 | N/A |
𝐹 | ᵍ | T23 | N/A |
ₚ | | x | N/A |
ₑ | 𝐄 | T3x | N/A |
ᴊ | 𝐏 | T3z | N/A |
ᴋ | 𝐓 | T39 | N/A |
| 𝐆 | T38 | N/A |
ᵤ | 𝐌 | T37 | N/A |
₉ | 𝐤 | T36 | N/A |
Å | 𝐦 | T31 | N/A |
ₘ | 𝝁 | T32 | N/A |
ɪ | 𝐧 | T33 | N/A |
₄ | 𝐩 | T34 | N/A |
| 𝐟 | T35 | N/A |
| @ | N/A | N/A |
| ▶Simp | N/A | N/A |
↺ | @ | N/A | N/A |
| @ | N/A | N/A |
ⁿ | @ | N/A | N/A |
Kí tự lạ
Một số các kí tự chuyển đổi đơn vị sẽ ra kí tự lỗi hoặc có hình dạng lạ.
Các công thức nhập ở dưới đều là loại B.
Kí tự | Kí tự trên màn hình | Công thức nhập | Lưu ý |
---|---|---|---|
Kí tự lỗi | Kí tự lỗi | q811 | Khi gõ, có độ dài $ \frac{1}{3} $ dấu cách. |
◁ | (ô nhập/xuất) | q8R21 | |
▒ | @ | q812 | |
▒ | @ | q813 | |
▒ | @ | q814 | |
▒ | @ | q815 | |
▒ | @ | q816 | |
▒ | @ | q817 | |
▒ | @ | q818 | |
▒ | @ | q819 | |
▒ | @ | q81z | |
▒ | @ | q821 | |
▒ | @ | q822 | |
▒ | @ | q831 | |
▒ | @ | q832 | |
▒ | @ | q833 |